Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Trung Quốc
Timor-Leste
Indonesia
Malaysia
Hà Lan
Estonia
Kuwait
Đức
Georgia
Vương quốc Anh
Thụy Sĩ
Moldova
Đài Loan
Thụy Điển
Hồng Kông
Ý
Ba Lan
Liên minh châu Âu
theBCR.economic-calendar.MO
Croatia
Ghana
Nam Phi
Thổ Nhĩ Kỳ
Ireland
Luxembourg
Mexico
Serbia
Hoa Kỳ
Canada
Argentina
Rwanda
Namibia
Hàn Quốc
New Zealand
Nhật Bản
2025 Mar 20
Thursday
00:30:00
AU
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Cao
00:30:00
AU
Employment Change (Feb)
Dự Đoán
44.00
Trước đó
Cao
00:30:00
AU
Part Time Employment Chg (Feb)
Dự Đoán
-10.10
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Full Time Employment Chg (Feb)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
Trung bình
00:30:00
AU
Participation Rate (Feb)
Dự Đoán
67.30
Trước đó
Thấp
01:15:00
CN
Loan Prime Rate 5Y (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Trung bình
01:15:00
CN
Loan Prime Rate 1Y
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Trung bình
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.80
Trung bình
06:00:00
EE
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
EE
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
KW
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
KW
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
07:00:00
GE
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Average Earnings incl. Bonus (Jan)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
5.00
Trung bình
07:00:00
UK
Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Jan)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
4.90
Thấp
07:00:00
UK
HMRC Payrolls Change (Feb)
Dự Đoán
21.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.40
Cao
07:00:00
UK
Employment Change (Jan)
Dự Đoán
107.00
Trước đó
Cao
07:00:00
CH
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Trung bình
07:20:00
ID
Loan Growth YoY (Feb)
Dự Đoán
10.27
Trước đó
Thấp
08:00:00
MD
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
-1.00
Thấp
08:00:00
TW
Export Orders YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
MD
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
-0.10
Thấp
08:30:00
SE
Riksbank Rate Decision
Dự Đoán
2.25
Trước đó
2.25
Trung bình
08:30:00
CH
SNB Interest Rate Decision
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.50
Cao
08:30:00
TW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Construction Output YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Corporate Sector Wages YoY (Feb)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Employment Growth YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Construction Output YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
27.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
HR
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
10:15:00
GH
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
5.40
Thấp
11:00:00
ZA
Building Permits (Jan)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
IE
Residential Property Prices MoM (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Residential Property Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
LU
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Mar/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
UK
MPC Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
UK
BoE Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Cao
12:00:00
UK
BoE MPC Vote Unchanged
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
UK
BoE MPC Vote Cut
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
UK
BoE MPC Vote Hike
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Private Spending YoY (Q4)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Private Spending QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
RS
Current Account (Jan)
Dự Đoán
-980.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Mar/08)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Mar/15)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Employment (Mar)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed CAPEX Index (Mar)
Dự Đoán
14.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philadelphia Fed Manufacturing Index (Mar)
Dự Đoán
18.10
Trước đó
7.00
Trung bình
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Mar/15)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-310.90
Trước đó
-350.00
Trung bình
12:30:00
CA
Raw Materials Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
11.80
Trước đó
10.10
Thấp
12:30:00
CA
Raw Materials Prices MoM (Feb)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
0.50
Thấp
12:30:00
CA
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed New Orders (Mar)
Dự Đoán
21.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Prices Paid (Mar)
Dự Đoán
40.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Business Conditions (Mar)
Dự Đoán
27.80
Trước đó
Thấp
13:00:00
ZA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
ZA
Prime Overdraft Rate
Dự Đoán
11.00
Trước đó
11.00
Thấp
13:00:00
AR
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
47.50
Thấp
13:00:00
RW
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
7.00
Thấp
13:00:00
RW
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.50
Thấp
13:45:00
MD
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Existing Home Sales MoM
Dự Đoán
-4.90
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Existing Home Sales (Feb)
Dự Đoán
4.08
Trước đó
Cao
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Mar/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
NA
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.60
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Mar/20)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Mar/20)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
10-Year TIPS Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
7.30
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Mar/19)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.50
Thấp
21:00:00
KR
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.80
Thấp
21:45:00
NZ
Imports (Feb)
Dự Đoán
6.68
Trước đó
6.50
Thấp
21:45:00
NZ
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-0.49
Trước đó
-0.20
Trung bình
21:45:00
NZ
Exports (Feb)
Dự Đoán
6.19
Trước đó
6.30
Thấp
23:00:00
JP
Reuters Tankan Index (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
10.00
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Cao
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Mar/15)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Mar/15)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
Thông báo về Thẩm quyền:Dịch vụ của chúng tôi không nhằm dành cho cư dân của Hoa Kỳ & Canada, và chúng tôi không có ý định phân phối hoặc sử dụng thông tin cung cấp ở bất kỳ quốc gia hoặc khu vực pháp lý nào mà điều đó sẽ trái với luật hoặc quy định địa phương. Quan trọng là bạn phải đọc và xem xét các tài liệu pháp lý liên quan đến tài khoản của mình, bao gồm Điều khoản và Điều kiện do BCR ban hành trước khi bạn bắt đầu giao dịch. BCR Co Pty Ltd được điều hành bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh, Chứng chỉ Số SIBA/L/19/1122. Số Đăng ký tại BVI là 1975046. Địa chỉ Đăng ký của Công ty là Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, Quần đảo Virgin thuộc Anh.