Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Philippines
Việt Nam
theBCR.economic-calendar.JO
Thụy Sĩ
Thụy Điển
Romania
Đan Mạch
Malaysia
Georgia
Hungary
Brazil
Slovakia
Cộng hòa Séc
Namibia
Áo
Pháp
Iceland
Uganda
Vương quốc Anh
Tây Ban Nha
theBCR.economic-calendar.EA
Liên minh châu Âu
Bosnia và Herzegovina
Đức
Síp
Thổ Nhĩ Kỳ
Ukraina
Latvia
Canada
Israel
Hoa Kỳ
Nga
Ecuador
Hàn Quốc
2025 Mar 06
Thursday
00:00:00
AU
RBA Payments System Board Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Imports MoM (Jan)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
5.09
Trước đó
Cao
00:30:00
AU
Building Permits (Jan)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Trung bình
00:30:00
AU
Exports MoM (Jan)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Trung bình
02:00:00
VN
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
3.03
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.63
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
36.90
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Foreign Direct Investment (Feb)
Dự Đoán
1.51
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
03:45:00
JO
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
21.50
Trước đó
22.00
Thấp
06:45:00
CH
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Cao
07:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SE
CPIF MoM (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
RO
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Current Account (Q4)
Dự Đoán
94.30
Trước đó
75.00
Thấp
07:00:00
SE
House Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
CPIF YoY (Feb)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.30
Thấp
07:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.90
Thấp
07:00:00
RO
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Manufacturing Production MoM (Jan)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
MY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
DK
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
MY
Interest Rate
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Trung bình
07:00:00
GE
Retail Sales YoY (Q4)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
3.60
Thấp
07:30:00
HU
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-5.30
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
BR
IPC-Fipe Inflation MoM (Feb)
Dự Đoán
0.24
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
8.20
Trước đó
-4.60
Thấp
08:00:00
SK
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
7.50
Thấp
08:00:00
CZ
Real Wages YoY (Q4)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
1.70
Thấp
08:00:00
NA
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
NA
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Bundesanleihe Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:01
NA
CPI (Feb)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
FR
HCOB Construction PMI (Feb)
Dự Đoán
44.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Current Account (Q4)
Dự Đoán
45.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
GE
Retail Sales YoY (Q4)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
3.60
Thấp
09:00:00
GE
Industrial Production YoY (Q4)
Dự Đoán
11.70
Trước đó
7.60
Thấp
09:00:00
IS
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-7.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
UG
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
UG
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-540.00
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Feb)
Dự Đoán
48.10
Trước đó
49.00
Trung bình
09:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:45:00
UG
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:45:00
UG
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
EA
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
EU
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Cao
10:00:00
BA
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.50
Thấp
10:00:00
DE
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
CY
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
CY
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
BA
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
TCMB Interest Rate Decision
Dự Đoán
45.00
Trước đó
42.25
Trung bình
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (Feb)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
UA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
14.50
Trước đó
15.00
Thấp
11:00:00
LV
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
LV
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (Feb)
Dự Đoán
42.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (Mar)
Dự Đoán
46.50
Trước đó
44.00
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (Mar)
Dự Đoán
43.50
Trước đó
41.00
Thấp
11:00:00
CA
Leading Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.28
Trước đó
Thấp
11:10:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
34.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Feb/28)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Foreign Direct Investment (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Current Account (Jan)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
-6.70
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.60
Trung bình
12:00:00
IL
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
21.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Challenger Job Cuts (Feb)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
56.00
Thấp
12:40:00
RU
Vehicle Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
Thấp
13:15:00
EA
Deposit Facility Rate
Dự Đoán
2.75
Trước đó
2.50
Cao
13:15:00
EU
Marginal Lending Rate
Dự Đoán
3.15
Trước đó
2.90
Thấp
13:15:00
EU
ECB Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.65
Cao
13:15:00
EU
Deposit Facility Rate (Mar)
Dự Đoán
2.75
Trước đó
Cao
13:15:00
EU
Interest Rate Decision (Mar)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Mar/01)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:30:00
US
Nonfarm Productivity QoQ (Q4)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
1.20
Thấp
13:30:00
US
Unit Labour Costs QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
3.00
Thấp
13:30:00
CA
Imports (Jan)
Dự Đoán
68.76
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Feb/22)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:30:00
CA
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
0.71
Trước đó
Cao
13:30:00
US
Exports (Jan)
Dự Đoán
266.50
Trước đó
273.00
Trung bình
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Mar/01)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:30:00
US
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-98.40
Trước đó
Trung bình
13:45:00
EU
ECB Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
14:00:00
CA
PMI (Feb)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Wholesale Inventories MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
15:00:00
CA
Ivey PMI s.a (Feb)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
49.20
Cao
15:00:00
US
Wholesale Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Feb/28)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
6-Month LTN Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:50:00
EC
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.26
Trước đó
0.50
Thấp
16:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Mar/06)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Mar/06)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
CA
10-Year Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:10:12
NA
CPI (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
2.16
Trước đó
1.80
Trung bình
21:30:00
US
Fed Balance Sheet (Mar/05)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Current Account (Jan)
Dự Đoán
12.37
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
Thông báo về Thẩm quyền:Dịch vụ của chúng tôi không nhằm dành cho cư dân của Hoa Kỳ & Canada, và chúng tôi không có ý định phân phối hoặc sử dụng thông tin cung cấp ở bất kỳ quốc gia hoặc khu vực pháp lý nào mà điều đó sẽ trái với luật hoặc quy định địa phương. Quan trọng là bạn phải đọc và xem xét các tài liệu pháp lý liên quan đến tài khoản của mình, bao gồm Điều khoản và Điều kiện do BCR ban hành trước khi bạn bắt đầu giao dịch. BCR Co Pty Ltd được điều hành bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh, Chứng chỉ Số SIBA/L/19/1122. Số Đăng ký tại BVI là 1975046. Địa chỉ Đăng ký của Công ty là Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, Quần đảo Virgin thuộc Anh.