BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Philippines

Việt Nam

theBCR.economic-calendar.JO

Thụy Sĩ

Thụy Điển

Romania

Đan Mạch

Malaysia

Georgia

Hungary

Brazil

Slovakia

Cộng hòa Séc

Namibia

Áo

Pháp

Iceland

Uganda

Vương quốc Anh

Tây Ban Nha

theBCR.economic-calendar.EA

Liên minh châu Âu

Bosnia và Herzegovina

Đức

Síp

Thổ Nhĩ Kỳ

Ukraina

Latvia

Canada

Israel

Hoa Kỳ

Nga

Ecuador

Hàn Quốc

2025 Mar 06

Thursday

00:00:00

AU

RBA Payments System Board Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Imports MoM (Jan)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

5.09

Trước đó

Cao

00:30:00

AU

Building Permits (Jan)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Trung bình

00:30:00

AU

Exports MoM (Jan)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Trung bình

02:00:00

VN

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

3.03

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.63

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Tourist Arrivals YoY (Feb)

Dự Đoán

36.90

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Foreign Direct Investment (Feb)

Dự Đoán

1.51

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

03:45:00

JO

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

21.50

Trước đó

22.00

Thấp

06:45:00

CH

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Cao

07:00:00

SE

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

SE

CPIF MoM (Feb)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

RO

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Current Account (Q4)

Dự Đoán

94.30

Trước đó

75.00

Thấp

07:00:00

SE

House Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

CPIF YoY (Feb)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.30

Thấp

07:00:00

SE

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Thấp

07:00:00

RO

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Manufacturing Production MoM (Jan)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

MY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

DK

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

MY

Interest Rate

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Trung bình

07:00:00

GE

Retail Sales YoY (Q4)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

3.60

Thấp

07:30:00

HU

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-5.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

BR

IPC-Fipe Inflation MoM (Feb)

Dự Đoán

0.24

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

8.20

Trước đó

-4.60

Thấp

08:00:00

SK

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

10.10

Trước đó

7.50

Thấp

08:00:00

CZ

Real Wages YoY (Q4)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

1.70

Thấp

08:00:00

NA

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

NA

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Bundesanleihe Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:01

NA

CPI (Feb)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

08:30:00

FR

HCOB Construction PMI (Feb)

Dự Đoán

44.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

IS

Current Account (Q4)

Dự Đoán

45.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

GE

Retail Sales YoY (Q4)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

3.60

Thấp

09:00:00

GE

Industrial Production YoY (Q4)

Dự Đoán

11.70

Trước đó

7.60

Thấp

09:00:00

IS

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-7.60

Trước đó

Thấp

09:00:00

UG

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

UG

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-540.00

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Construction PMI (Feb)

Dự Đoán

48.10

Trước đó

49.00

Trung bình

09:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

Bonos Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:45:00

UG

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:45:00

UG

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

EA

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

EU

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Cao

10:00:00

BA

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.50

Thấp

10:00:00

DE

New Car Registrations YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

OAT Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

CY

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

CY

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

BA

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

TCMB Interest Rate Decision

Dự Đoán

45.00

Trước đó

42.25

Trung bình

11:00:00

TR

Overnight Lending Rate (Feb)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

UA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

14.50

Trước đó

15.00

Thấp

11:00:00

LV

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

Overnight Borrowing Rate (Feb)

Dự Đoán

42.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

Overnight Lending Rate (Mar)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

44.00

Thấp

11:00:00

TR

Overnight Borrowing Rate (Mar)

Dự Đoán

43.50

Trước đó

41.00

Thấp

11:00:00

CA

Leading Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.28

Trước đó

Thấp

11:10:00

IL

Tourist Arrivals YoY (Feb)

Dự Đoán

34.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Foreign Direct Investment (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Current Account (Jan)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

-6.70

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.60

Trung bình

12:00:00

IL

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

21.80

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Challenger Job Cuts (Feb)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

56.00

Thấp

12:40:00

RU

Vehicle Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

Thấp

13:15:00

EA

Deposit Facility Rate

Dự Đoán

2.75

Trước đó

2.50

Cao

13:15:00

EU

Marginal Lending Rate

Dự Đoán

3.15

Trước đó

2.90

Thấp

13:15:00

EU

ECB Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.65

Cao

13:15:00

EU

Deposit Facility Rate (Mar)

Dự Đoán

2.75

Trước đó

Cao

13:15:00

EU

Interest Rate Decision (Mar)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Mar/01)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Nonfarm Productivity QoQ (Q4)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

1.20

Thấp

13:30:00

US

Unit Labour Costs QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

3.00

Thấp

13:30:00

CA

Imports (Jan)

Dự Đoán

68.76

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Feb/22)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

CA

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

0.71

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Exports (Jan)

Dự Đoán

266.50

Trước đó

273.00

Trung bình

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Mar/01)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

-98.40

Trước đó

Trung bình

13:45:00

EU

ECB Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

14:00:00

CA

PMI (Feb)

Dự Đoán

47.10

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Wholesale Inventories MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

CA

Ivey PMI s.a (Feb)

Dự Đoán

47.10

Trước đó

49.20

Cao

15:00:00

US

Wholesale Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

6-Month LTN Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:50:00

EC

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

0.26

Trước đó

0.50

Thấp

16:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Mar/06)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Mar/06)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

CA

10-Year Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:10:12

NA

CPI (Feb)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

18:00:00

BR

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

2.16

Trước đó

1.80

Trung bình

21:30:00

US

Fed Balance Sheet (Mar/05)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Current Account (Jan)

Dự Đoán

12.37

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

Thông báo về Thẩm quyền:Dịch vụ của chúng tôi không nhằm dành cho cư dân của Hoa Kỳ & Canada, và chúng tôi không có ý định phân phối hoặc sử dụng thông tin cung cấp ở bất kỳ quốc gia hoặc khu vực pháp lý nào mà điều đó sẽ trái với luật hoặc quy định địa phương. Quan trọng là bạn phải đọc và xem xét các tài liệu pháp lý liên quan đến tài khoản của mình, bao gồm Điều khoản và Điều kiện do BCR ban hành trước khi bạn bắt đầu giao dịch. BCR Co Pty Ltd được điều hành bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh, Chứng chỉ Số SIBA/L/19/1122. Số Đăng ký tại BVI là 1975046. Địa chỉ Đăng ký của Công ty là Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, Quần đảo Virgin thuộc Anh.

zendesk