Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Philippines
Sri Lanka
Trung Quốc
Indonesia
Thái Lan
Hà Lan
Nam Phi
Estonia
Đức
Vương quốc Anh
Romania
Na Uy
Thổ Nhĩ Kỳ
Đan Mạch
theBCR.economic-calendar.SC
Pháp
Tây Ban Nha
Đài Loan
Cộng hòa Séc
Slovakia
Áo
Hồng Kông
theBCR.economic-calendar.WL
Singapore
Bulgaria
Slovenia
Mauritius
Liên minh châu Âu
Hy Lạp
Croatia
Chile
Macedonia
Ireland
Ấn Độ
Brazil
Nigeria
Israel
Mexico
Nga
Kuwait
Hoa Kỳ
Canada
Ukraina
Argentina
El Salvador
Colombia
2025 Mar 07
Friday
01:00:00
PH
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
2.00
Thấp
02:00:00
LK
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
10.70
Trước đó
Cao
03:00:00
CN
Imports YoY (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Cao
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
156.10
Trước đó
156.00
Thấp
03:00:00
CN
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
104.84
Trước đó
Cao
03:00:04
CN
Imports (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
03:00:05
CN
Exports (Feb)
Dự Đoán
10.90
Trước đó
Thấp
03:00:05
CN
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
752.90
Trước đó
Thấp
03:00:06
CN
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
10.70
Trước đó
Trung bình
03:00:06
CN
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Trung bình
04:30:00
TH
Consumer Confidence (Feb)
Dự Đoán
59.00
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Household Consumption YoY (Jan)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
65.88
Trước đó
Thấp
06:00:00
EE
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
EE
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
Factory Orders MoM (Jan)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
-3.20
Trung bình
07:00:00
UK
House Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Trung bình
07:00:00
UK
House Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Trung bình
07:00:00
RO
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
RO
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
NO
Manufacturing Production MoM (Jan)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
RO
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.80
Thấp
07:00:00
TR
CPI (Mar)
Dự Đoán
28.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
242.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
SC
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.97
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Imports (Jan)
Dự Đoán
56.16
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Exports (Jan)
Dự Đoán
52.26
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
292.59
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Current Account (Jan)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
Trung bình
07:45:00
FR
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.25
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
-17.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.70
Thấp
08:00:00
TW
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
3.21
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-189.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
2.10
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.66
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
9.97
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
-189.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
CPI (Feb)
Dự Đoán
2.66
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
421.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
WL
FAO Food Price Index (Feb)
Dự Đoán
124.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
SG
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
510.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
BG
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
Trước đó
2.60
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
BG
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
BG
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
BG
Construction Output YoY (Jan)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
BG
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.70
Thấp
09:30:00
SI
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
MU
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
MU
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Employment Change YoY (Q4)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Cao
10:00:00
GR
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.60
Thấp
10:00:00
UK
BBA Mortgage Rate (Feb)
Dự Đoán
7.49
Trước đó
7.45
Thấp
10:00:00
EU
Employment Change QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Cao
10:00:00
EU
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Cao
10:00:00
HR
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
10:00:00
GR
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
MU
CPI (Feb)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
CL
Core Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
MK
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-388.00
Trước đó
-280.00
Thấp
11:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
-1.30
Thấp
11:00:00
MK
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
MK
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
6.30
Thấp
11:00:00
MK
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
12.30
Trước đó
12.70
Thấp
11:00:00
CL
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
CL
CPI (Feb)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GNP QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
-0.20
Thấp
11:00:00
IE
Current Account (Q4)
Dự Đoán
23.00
Trước đó
5.80
Thấp
11:00:00
IE
GNP YoY (Q4)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.60
Thấp
11:00:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
103.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Feb/28)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
Exports (Feb)
Dự Đoán
10431.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
3376.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
Imports (Feb)
Dự Đoán
7054.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
3.38
Trước đó
Thấp
11:40:00
NG
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
1662.00
Thấp
11:40:00
NG
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
3600.00
Thấp
11:40:00
NG
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:50:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Auto Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
-13.70
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.66
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Core Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.41
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.59
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Auto Production YoY (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Trung bình
12:00:00
BR
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
CPI (Feb)
Dự Đoán
3.59
Trước đó
Trung bình
12:05:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
103.00
Trước đó
Thấp
12:25:00
IL
Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
21.80
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
Car Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-7.70
Trước đó
3.00
Thấp
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
620.80
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Feb)
Dự Đoán
111.00
Trước đó
170.00
Cao
13:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
6.00
Thấp
13:30:00
US
Government Payrolls (Feb)
Dự Đoán
32.00
Trước đó
-20.00
Thấp
13:30:00
US
Average Weekly Hours (Feb)
Dự Đoán
34.10
Trước đó
34.10
Thấp
13:30:00
US
Participation Rate (Feb)
Dự Đoán
62.60
Trước đó
62.60
Trung bình
13:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY (Feb)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.10
Trung bình
13:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Trung bình
13:30:00
CA
Capacity Utilization (Q4)
Dự Đoán
79.30
Trước đó
79.60
Thấp
13:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Feb)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.50
Thấp
13:30:00
CA
Part Time Employment Chg (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
CA
Full Time Employment Chg (Feb)
Dự Đoán
35.20
Trước đó
50.00
Thấp
13:30:00
CA
Employment Change (Feb)
Dự Đoán
76.00
Trước đó
60.00
Cao
13:30:00
CA
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
Cao
13:30:00
US
Non Farm Payrolls (Feb)
Dự Đoán
143.00
Trước đó
180.00
Cao
13:30:00
US
Average Hourly Earnings
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Unemployment Rate
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:50:00
UA
Foreign Exchange Reserves (Feb)
Dự Đoán
43.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Used Car Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Used Car Prices MoM (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
14:30:00
TR
Treasury Cash Balance (Feb)
Dự Đoán
-204.90
Trước đó
Thấp
17:10:11
CN
Imports YoY (Feb)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Trung bình
17:10:11
CN
Exports YoY (Feb)
Dự Đoán
10.70
Trước đó
Trung bình
17:10:14
CN
Imports (Feb)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
17:10:14
CN
Exports (Feb)
Dự Đoán
10.90
Trước đó
Thấp
17:10:14
CN
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
752.90
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Mar/07)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Total Rig Count (Mar/07)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
2.16
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
2.16
Trước đó
1.80
Trung bình
19:00:00
AR
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
6.00
Thấp
19:00:00
US
BoE Consumer Credit
Dự Đoán
40.85
Trước đó
Trung bình
20:00:00
US
Consumer Credit Change (Jan)
Dự Đoán
40.85
Trước đó
-3.00
Thấp
21:00:00
SV
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:00:00
SV
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.94
Trước đó
1.10
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
5.22
Trước đó
5.24
Thấp
23:00:00
CO
CPI (Feb)
Dự Đoán
0.94
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
Thông báo về Thẩm quyền:Dịch vụ của chúng tôi không nhằm dành cho cư dân của Hoa Kỳ & Canada, và chúng tôi không có ý định phân phối hoặc sử dụng thông tin cung cấp ở bất kỳ quốc gia hoặc khu vực pháp lý nào mà điều đó sẽ trái với luật hoặc quy định địa phương. Quan trọng là bạn phải đọc và xem xét các tài liệu pháp lý liên quan đến tài khoản của mình, bao gồm Điều khoản và Điều kiện do BCR ban hành trước khi bạn bắt đầu giao dịch. BCR Co Pty Ltd được điều hành bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh, Chứng chỉ Số SIBA/L/19/1122. Số Đăng ký tại BVI là 1975046. Địa chỉ Đăng ký của Công ty là Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, Quần đảo Virgin thuộc Anh.